9:00am – 9:00pm

0789 724 012

Tiếng việt

Phân biệt các loại đậu

Các loại đậu (đỗ) là nguồn thực phẩm tự nhiên giàu chất xơ, protein thực vật và khoáng chất. Tuy nhiên, mỗi loại đậu lại có màu sắc, công dụng và hương vị khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé:


1. Đậu đen

  • 🔹 Đặc điểm: Vỏ màu đen, ruột trắng ngà hoặc xanh lục (tùy giống).

  • 🔹 Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tốt cho gan và thận.

  • 🔹 Ứng dụng: Nấu chè, sữa đậu đen, dùng trong detox hoặc ngũ cốc.

  • 🔹 Loại phổ biến: Đậu đen xanh lòng (giàu dinh dưỡng hơn loại ruột trắng).


2. Đậu đỏ

  • 🔹 Đặc điểm: Hạt nhỏ, màu đỏ sẫm, ruột trắng ngà.

  • 🔹 Công dụng: Bổ máu, lợi tiểu, tăng cường tiêu hóa, hỗ trợ giảm cân.

  • 🔹 Ứng dụng: Làm bánh, nấu chè, chế biến sữa hạt.


3. Đậu xanh

  • 🔹 Đặc điểm: Hạt nhỏ, màu xanh lục, ruột vàng nhạt.

  • 🔹 Công dụng: Giải nhiệt, làm mát cơ thể, bổ sung năng lượng.

  • 🔹 Ứng dụng: Nấu chè, làm nhân bánh, sữa đậu xanh.

  • 🔹 Dạng phổ biến: Nguyên vỏ, đã tách vỏ, hoặc nghiền thành bột.


4. Đậu trắng

  • 🔹 Đặc điểm: Hạt lớn, màu trắng, hình tròn hoặc bầu dục.

  • 🔹 Công dụng: Tốt cho tim mạch, bổ sung chất xơ, giảm cholesterol.

  • 🔹 Ứng dụng: Nấu chè, súp, món hầm.


5. Đậu nành (đậu tương)

  • 🔹 Đặc điểm: Hạt màu vàng nhạt hoặc trắng, hình tròn.

  • 🔹 Công dụng: Giàu đạm thực vật, tốt cho nội tiết tố nữ, giảm mỡ máu.

  • 🔹 Ứng dụng: Làm sữa đậu nành, đậu phụ, bột đậu.

  • 🔹 Lưu ý: Không nên dùng quá liều đối với người có vấn đề về hormone.


6. Đậu Hà Lan

  • 🔹 Đặc điểm: Màu xanh sáng, hạt tròn, ngọt nhẹ.

  • 🔹 Công dụng: Bổ sung vitamin A, C, K, tốt cho mắt và da.

  • 🔹 Ứng dụng: Xào, hấp, nấu cháo, salad.


7. Đậu phộng (lạc)

  • 🔹 Đặc điểm: Hạt có vỏ lụa đỏ hoặc nâu, trong ruột trắng hoặc vàng.

  • 🔹 Công dụng: Giàu chất béo tốt, protein, hỗ trợ tim mạch.

  • 🔹 Ứng dụng: Rang, ép dầu, ăn vặt, nấu canh, làm bơ đậu phộng.